site stats

On record là gì

WebBản ghi (record) là một tập hợp các trường (field) liên quan. Bản ghi đại diện cho một tập hợp các thuộc tính (attribute) mô tả một thực thể (entity). Ví dụ bản ghi bảng lương (payroll) cho một nhân viên bao gồm các … Webto hold a record: giữ một kỷ lục. world record: kỷ lục thế giới. đĩa hát, đĩa ghi âm. (định ngữ) cao nhất, kỷ lục. a record output: sản lượng kỷ lục. at record speed: với một tốc độ cao nhất. to bear record to something. chứng thực …

SRV record là gì? Cách tạo lập SRV record - Tin tức tên ...

Web10 de abr. de 2024 · ChatSonic là một Chatbox AI hỗ trợ viết tự động sáng tạo đầy sáng tạo có khả năng trả lời bất kỳ câu hỏi nào và viết nội dung chất lượng tuyệt vời, bất kể là bài … Weboff the record. (thông tục) không được ghi; không chính thức. on record. đã được ghi (nhất là một cách chính thức các sự kiện..) Được biết công khai, được chính thức công nhận … bobcat ct2025 3rd function https://perituscoffee.com

"recorded" là gì? Nghĩa của từ recorded trong tiếng Việt ...

Web1.1. Định nghĩa câu tường thuật. Câu tường thuật là câu dùng để mô tả lại sự việc hay lời nói của ai đó. Hay câu tường thuật là bạn đang chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp. Ví dụ: Lisa said, ‘I’m so happy.’. Lisa said that she was so happy. 1.2. Một số lưu ý khi chuyển ... WebIOR (Importer Of Record): Is a person or a company responsible for arranging everything legal related in an import operation on the country of importing. The IOR Importer of record is also responsible for making all the payments of duties, tariffs, and fees of the imported goods. Essentially, it is the importer representative.EOR (Exporter Of Record): The … Webon the record ý nghĩa, định nghĩa, on the record là gì: 1. If you say something on the record, you state it publicly: 2. If you say something on the…. Tìm hiểu thêm. bobcat ct2025 for sale near me

Thang điểm Toeic & Cách tính điểm Toeic chuẩn nhất (Cập ...

Category:Nghĩa của từ record, từ record là gì? (từ điển Anh-Việt ...

Tags:On record là gì

On record là gì

KỶ LUẬT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Web1 de jul. de 2024 · 1. Set the record straight là gì? “Straight” có nghĩa là ngay, thẳng, minh bạch. Cụm từ “set the record straight” được dùng để chỉ hành động đính chính lại sự việc, làm sự thật được sáng tỏ, đặc biệt là khi sự thật đó trước đây bị hiểu sai, hiểu nhầm.. 2. Webrecorded holders of a stock. recorded or listed in a directory. a recorded number. n. anything (such as a document or a phonograph record or a photograph) providing permanent evidence of or information about past events. the film provided a …

On record là gì

Did you know?

Webrecord ý nghĩa, định nghĩa, record là gì: 1. to store sounds or moving pictures using electronic equipment so that they can be heard or seen…. Tìm hiểu thêm. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Record Locator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển …

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Record Web2.【法律】案卷;档案;证据, ... "a record" 中文翻译 : 纪录. "for the record" 中文翻译 : 记录在案; 列入记录; 为了记录. "no record" 中文翻译 : 未订座的机票; 无案可查. "on the …

WebA CRM system allows you to record and manage Sales Orders and related information as part of your sales process. Hệ thống CRM cho phép bạn ghi lại và quản lý đơn đặt hàng và thông tin liên quan trong quá trình bán hàng. No wonder record sales continued to decline. Không ngạc nhiên khi doanh thu bán hàng liên ... Webtemplerose. 27 Thg 8 2024. Tiếng Anh (Mỹ) It can be used in many ways. To keep track of something. To write down important information. To make sure not to forget something. I …

WebMicrosoft là một tập đoàn đa quốc gia của Hoa Kỳ đặt trụ sở chính tại Redmond, Washington; chuyên phát triển, sản xuất, kinh doanh bản quyền phần mềm và hỗ trợ trên diện rộng các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến máy tính.Công ty được sáng lập bởi Bill Gates và Paul Allen vào ngày 4 tháng 4 năm 1975.

WebBản ghi (Record) là một cấu trúc bao gồm một số (cố định hoặc thay đổi) các phần tử có kiểu khác nhau nhưng có liên quan với nhau. Các phần tử này gọi là các trường (Field). Ví dụ: bảng điểm của lớp học bao gồm các trường … clinton loweryWebCách sửa một số lỗi file EXE thường gặp. 1. Lỗi "File EXE không chạy". Nếu bạn gặp lỗi này, hãy kiểm tra xem file EXE có phải là phiên bản tương thích với hệ điều hành của … clinton louisiana historyWebPTR Record (Point Record, tạm dịch: bản ghi ngược, hay còn được gọi là Reverse DNS ) là một bản ghi thực hiện việc chuyển một địa chỉ IP đến tên miền. Hiểu đơn giản, PTR … clinton louisiana post officeWebĐây chỉ là vấn đề tiền bạc. If your body cannot produce enough vitamin D because of insufficient sunlight exposure you will need to obtain it from foods and perhaps … bobcat ct2025 hst tractor reviewsclinton louisiana is in what parishWeb13 de abr. de 2024 · SOW là gì? Statement of Work (SOW) là một tài liệu chứa các yêu cầu về các nhiệm vụ cần thực hiện, phạm vi của dự án, các tiêu chuẩn chất lượng, mục tiêu … bobcat ct2025 hst tractor specificationsWeb1 de mai. de 2024 · Định nghĩa. “Record” là những hồ sơ, sổ sách. “For the record” nghĩa đen là để ghi chép lại, để ghi nhớ. Nói thế thì hơi khó hiểu nhỉ ^^ Nhìn chung, “for the … bobcat ct2025 mst price